Giá:
Liên Hệ 0989 459 139
Hệ thống máy ép phủ mặt Melamine 2
Mã Sản Phẩm:
Từ XXL9000-25 đến XXL15000-32
Giá Bán:
Liên Hệ 0989 459 139
Bảo Hành:
Theo quy định của nhà sản xuất
Thông tin chi tiết sản phẩm
Dây
chuyền dán phủ mặt chu kỳ ngắn, áp lực thấp có số hiệu XXL
|
Đây là loại dây chuyền
dán phủ mặt trang trí thích hợp cho ván sợi nhân tạo MDF, ván dăm, ván
dán. Đặc biệt phù hợp với ván để làm nội thất, ván sàn.
Dây chuyên có thiết bị điều khiển bằng lập trình và điều khiển bằng tày, mỗi ngày có thể
dán 1100- 1500 lần, cấp nhiệt bằng lò dầu hoặc lò hơi, máy ép có thể lắp
thiết bị khống
chế nhiệt độ tuần hoàn
2 lần và có thể điều khiển xi lanh theo từng nhóm, quy cách gián mặt đầy
đủ, Qúy khách hàng có thể căn cứ vào yêu cầu công nghệ để lựa chọn cấu
hình cho máy.
Các thông số được thể
hiện dưới bảng thông số liên quan dưới đây:
Bảng
1
|
Thông số
|
XXL9000-25
|
XXL11000-25
|
XXL12000-25
|
XXL11000-26
|
XXL12000-28
|
XXL15000-28
|
XXL15000-32
|
Kích thước sp(mm)
|
(3-40)×1300 ×2500
|
(3-40)×1300 ×2500
|
(3-40)×1300 ×2500
|
(3-40)×1300 ×2600
|
(3-30)×1300 ×2800
|
(3-30)×1300 ×2800
|
(3-40)×1300 ×3150
|
Công suất(KW)
|
~38.5
|
~38.5
|
~38.5
|
~38.5
|
~38.5
|
~45.5
|
~65
|
Tiêu hao NL(kcal/h)
|
25×104
|
25×104
|
25×104
|
25×104
|
30×104
|
30×104
|
30×104
|
Tiêu hao khí nén m3/min)
|
~0.6
|
~0.6
|
~0.6
|
~0.6
|
~0.6
|
~0.6
|
~0.8
|
Áp lực(KN)
|
8000
|
11000
|
12000
|
11000
|
12000
|
15000
|
15000
|
Áp lực/đơn vị(kg/cm2)
|
26.5
|
34
|
40
|
32.5
|
33
|
41.5
|
41.5
|
Thời gian đóng khép (s)
|
≤3
|
≤3
|
≤3
|
≤3
|
≤3
|
≤2.5
|
≤2.5
|
Thời gian khởi động(s)
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
Mặt bàn ép(mm)
|
1400×2600
|
1400×2600
|
1400×2600
|
1400×2750
|
1400×2960
|
1400×2960
|
1460×3300
|
Độ hở ở giữa(mm)
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
Xi lanh chính (đường kính x hành trình)(mm)
|
φ260×300×6
|
φ300×300×6
|
φ320×300×6
|
φ300×300×6
|
φ320×300×6
|
φ360×300×6
|
φ280×300×6
|
Xi lanh nâng (đường kính x hành trình)(mm)
|
φ90×300×2
|
φ90×300×2
|
φ90×300×2
|
φ90×300×2
|
φ90×300×2
|
φ100×300×2
|
φ100×300×2
|
Áp lực dầu làm việc(MPa)
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
Nhiệt độ tấm ép(℃)
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
Tốc độ vào tấm(m/min)
|
20~80
|
20~80
|
20~80
|
20~80
|
20~80
|
20~80
|
20~85
|
Tốc độ chạy(m/min)
|
60~80
|
60~80
|
60~80
|
60~80
|
60~80
|
60~80
|
70~80
|
Kích thước ngoài(mm)
|
19500×4800
×4100
|
19500×4800
×4100
|
19500×4800
×4300
|
21500×4800
×4300
|
21500×4800
×4400
|
21500×4800
×5300
|
28000×5300
×4350
|
Trọng lượng (kg)
|
~36000
|
~45000
|
~50000
|
~45000
|
~52000
|
~55000
|
~60000
|
Bảng
thông số 2
|
Thông số
|
XXL12000-5×10
|
XXL15000-6×8
|
XXL20000-6×12
|
XXL24000-4×16
|
XXL16000-7×9
|
XXL28000-7×12
|
Kích thước sp(mm)
|
(3-40)×1350 ×3050
|
(6-40)×1830 ×2500
|
(8-40)×1830 ×3660
|
(3-40)×1300 ×5000
|
(6-40)×2140 ×2750
|
(8-40)×2140 ×3660
|
Công suất(KW)
|
~38.5
|
~60
|
~70
|
~100
|
~70
|
~70
|
Tiêu hao NL(kcal/h)
|
30×104
|
30×104
|
50×104
|
50×104
|
50×104
|
60×104
|
Tiêu hao khí nén(m3/min)
|
~0.7
|
~0.7
|
~0.9
|
~0.9
|
~0.7
|
~0.7
|
Áp lực chung (KN)
|
12000
|
15000
|
20000
|
24000
|
16000
|
38000
|
Áp lực/đơn vị kg/cm2)
|
26
|
33.5
|
30
|
40
|
27.5
|
45
|
Thời gian đóng khép(s)
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
Thời gian khởi động(s)
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
≤2.5
|
Mặt bàn ép(mm)
|
1700×3200
|
2000×2600
|
2000×3850
|
1400×5200
|
2300×2900
|
2300×3850
|
Khoảng cách tầng ép(mm)
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
Xi lanh chính (đường kính x hành trình(mm)
|
φ320×300×6
|
φ360×300×6
|
φ320×300×10
|
φ320×300×12
|
φ300×300×9
|
φ360×300×9
|
Xi lanh nâng (đường kính x hành trình) (mm)
|
φ100×300×2
|
φ140×300×2
|
φ160×300×2
|
φ100×300×4
|
φ160×300×2
|
φ140×300×2
|
Áp lực dầu làm việc(MPa)
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
≤25
|
Nhiệt độ tấm ép (℃)
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
≤210
|
Tốc độ vào tấm(m/min)
|
20~80
|
20~85
|
20~90
|
70~90
|
70~90
|
70~90
|
Tốc độ chạy(m/min)
|
60~80
|
60~80
|
70~90
|
70~90
|
70~90
|
70~90
|
Kích thước ngoài(mm)
|
23000×5100
×4400
|
21000×7500
×5800
|
28000×7500
×5800
|
45000×6000
×5000
|
36000×8500
×5800
|
36000×15000
×5800
|
Trọng lượng(kg)
|
~55000
|
~75000
|
~130000
|
~110000
|
~150000
|
~200000
|
|
|
|
|